Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
13,93 *
-
11,97
12,12
11,91
11,93
11,99
12,13
12,25
12,03
12,06
12,16
12,79
12,84
12,65
12,68
12,81
14,04
14,04
13,88
13,91
14,03
14,00
14,08
13,94
13,98
14,09
13,96
14,04
13,90
13,95
14,05
14,11
14,17
14,03
14,12
14,20
14,52
14,57
14,44
14,54
14,61
14,43
14,47
14,42
14,44
14,52
14,35
14,36
14,35
14,36
14,44
14,40
14,43
14,40
14,43
14,52
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts