Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
14,79
14,80
14,10
14,22
14,79
15,04
15,04
14,37
14,49
15,04
15,33
15,33
14,67
14,80
15,33
15,80
15,80
15,17
15,30
15,80
16,64
16,64
16,06
16,18
16,66
16,66
16,66
16,12
16,25
16,67
16,59
16,59
16,10
16,23
16,59
16,65
16,68
16,30
16,40
16,69
17,01
17,03
16,62
16,72
17,00
16,84
16,84
16,49
16,55
16,81
16,68
16,68
16,39
16,44
16,62
16,63
16,63
16,47
16,51
16,65
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts