Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
13,93 *
-
13,56
13,60
13,46
13,50
13,64
13,87
13,87
13,74
13,76
13,91
14,58
14,58
14,46
14,45
14,63
15,73
15,73
15,60
15,63
15,74
15,80
15,80
15,69
15,70
15,83
15,76
15,76
15,76
15,76
15,80
15,93
15,93
15,93
15,85
15,96
-
-
-
16,23 *
16,33
16,09
16,09
16,09
16,09
16,15
-
-
-
16,01 *
16,01
-
-
-
16,06 *
16,06
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts