Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
14,48
14,90
14,48
14,51
14,41
14,62
14,89
14,56
14,58
14,52
14,87
15,07
14,77
14,79
14,79
15,33
15,50
15,20
15,22
15,26
16,19
16,33
16,08
16,10
16,12
16,19
16,35
16,11
16,13
16,17
16,19
16,27
16,07
16,08
16,14
16,27
16,37
16,21
16,21
16,27
16,71
16,71
16,59
16,60
16,64
16,46
16,46
16,36
16,36
16,43
-
16,18
16,18
16,18
16,28
-
16,26
16,26
16,26
16,36
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts