Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,09
12,25
12,06
12,16
12,05
12,45
12,61
12,42
12,55
12,42
13,78
13,92
13,75
13,88
13,75
13,84
13,98
13,81
13,95
13,81
13,88
13,99
13,85
13,98
13,84
14,07
14,21
14,07
14,21
14,05
14,62
14,75
14,61
14,75
14,59
14,66
14,79
14,66
14,79
14,63
14,66
14,78
14,66
14,78
14,63
14,81
14,90
14,81
14,90
14,77
15,11
15,19
15,11
15,19
15,07
-
15,09
15,09
15,09
15,03
Nguồn: Vinanet/tradingcharts