Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,08
12,23
12,00
12,01
12,07
12,42
12,60
12,32
12,33
12,42
13,79
13,93
13,65
13,67
13,77
13,86
13,99
13,72
13,73
13,83
13,90
14,03
13,76
13,76
13,87
14,12
14,23
13,99
13,99
14,09
14,69
14,77
14,55
14,55
14,63
14,72
14,77
14,59
14,59
14,65
14,70
14,74
14,58
14,58
14,63
14,86
14,89
14,73
14,73
14,77
15,13
15,15
15,02
15,02
15,06
-
14,97
14,97
14,97
14,96
Nguồn: Vinanet/tradingcharts