Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
13,93 *
-
13,14
13,31
13,10
13,21
13,14
13,32
13,44
13,27
13,36
13,31
13,92
14,00
13,84
13,94
13,87
14,98
15,06
14,93
15,02
14,98
15,08
15,17
15,01
15,11
15,07
15,02
15,17
14,95
15,07
15,00
15,13
15,34
15,10
15,23
15,11
15,46
15,74
15,46
15,60
15,45
15,35
15,51
15,35
15,42
15,30
15,23
15,37
15,23
15,29
15,16
15,32
15,40
15,32
15,36
15,24
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts