Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
13,58
13,60
12,91
12,96
13,58
13,89
13,90
13,26
13,32
13,89
14,93
14,98
14,41
14,46
14,96
14,96
15,00
14,50
14,54
14,98
14,91
14,93
14,49
14,53
14,92
15,01
15,05
14,64
14,68
15,04
15,35
15,38
15,00
15,04
15,38
15,30
15,31
14,96
15,00
15,31
15,27
15,30
14,94
14,99
15,28
15,38
15,43
15,08
15,13
15,39
15,61
15,65
15,33
15,37
15,63
Nguồn: Vinanet/tradingcharts.com