Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,85
12,87
12,58
12,59
12,86
13,20
13,23
12,94
12,95
13,21
14,38
14,40
14,14
14,15
14,39
14,46
14,46
14,25
14,25
14,45
14,44
14,45
14,27
14,28
14,45
14,58
14,59
14,46
14,47
14,61
14,97
14,97
14,90
14,90
15,01
14,96
14,96
14,89
14,89
15,00
14,95
14,95
14,87
14,87
14,99
15,06
15,06
14,97
14,97
15,10
15,30
15,30
15,23
15,23
15,34
Nguồn: Vinanet/tradingcharts