Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
15,83
15,89
15,08
15,17
15,91
16,15
16,15
15,38
15,49
16,16
16,30
16,34
15,65
15,78
16,37
16,65
16,65
16,01
16,18
16,69
17,30
17,34
16,71
16,95
17,40
17,25
17,27
16,66
16,94
17,36
17,10
17,12
16,54
16,83
17,24
17,15
17,18
16,63
16,92
17,34
17,40
17,45
17,01
17,24
17,60
17,10
17,27
16,92
17,06
17,31
16,90
16,92
16,80
16,90
17,10
17,00
17,06
16,70
16,90
17,20
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts