Loại đường
|
Thị trường
|
Giá: đ/kg (bán lẻ)
|
Đường cát trung
|
An Giang
|
15.000
|
Đường cát to
|
An Giang
|
16.000
|
Đường RE
|
Tiền Giang
|
20.000
|
Đường RS
|
Tiền Giang
|
14.000
|
Đường cát Biên Hòa
|
Cần Thơ
|
20.000
|
Đường RE Biên Hòa
|
Cà Mau
|
20.600
|
Đường kết tinh trắng rời
|
Trà Vinh
|
15.000
|
Đường RE (Biên Hòa)
|
Long An
|
19.500
|
Đường RE
|
Bình Dương
|
20.000
|
Đường RE
|
Bạc Liêu
|
19.000
|
Nguồn: Vinanet/Bộ Nông nghiệp/Thitruonggiaca