Tên sản phẩm
Giá (đ/kg)

Quy cách(Là chi tiết của sản phẩm, ví dụ: tôm sú, quy cách là: Loại 20con/kg hay loại 25con/kg)

Lúa tươi mua tại ruộng
Không thu mua
lúa IR50404, lúa hạt dài khác

Lúa Chất lượng cao các loại (khô)

Không thu mua
lúa thơm OM 4218, OM 6976
Lúa thường các loại (Khô)
5800 - 6000
lúa IR50404, lúa hạt dài 6976
Gạo NL L1
7,820
gạo 25%, 15%, 5% tấm
Gạo NL L2
7,730
 
Gạo TPXK 5% tấm
9,137
 
Gạo TPXK 10% tấm
9,053
 
Gạo TPXK 15% tấm
8,720
 
Gạo TPXK 20% tấm
8,585
 
Gạo TPXK 25% tấm
8,193
 
Gạo TPXK 35% tấm
7,998
 
Cá tra (mua tại ao) - Thịt trắng
19.000 - 19.500
1 - 1.5 kg/con
Cá tra (mua tại ao) -Thịt vàng
18.000 - 18.500
1 - 1.5 kg/con
Cá Điêu hồng
25,000
0,9 - 1,2kg/con
Cá Rô phi
25,000
0,9 - 1,2kg/con
Heo hơi
37,000
 
Heo giống
70,000
 

Nguồn: Vinanet