Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
560
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
410
USD/T
 
25% tấm
 
310
 
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
111,90
-1,65
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1980
 
15
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 9/09
Tại Tokyo
16.800
-1340
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại Tokyo
16.040
-120
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,62
-0,03
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
321,80
-0,20
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Thai RSS3                
T1/09
1,3 USD/kg
-0,10
Malaysia SMR20
T1/09
1,4 USD/kg
-0,10
Indonesia SIR20           
T1/09
0,59 USD/kg
-0,03
Thai USS3                         
 
40 baht/kg
-4
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 1/2009
45,44
-0,36 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 1/2009
46,96
-2,32 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1,5832
-3,19
 
Thép:
Thép xoắn
Trung Quốc
DEC 08
3606
100
NDT/ tan
 
 
JAN 09
3101
-150
 
 
 
 
 
 
 
Thép tấm
Trung Quốc
MAR 09
3390
19
NDT/ tan
 
Vàng:
Vàng (mua-bán)
Thế giới
Giao ngay
776,2
778,2
USD/ounce
 
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2484
0.0018
USD/JPY
93.4950
0.3250
USD-HKD
7.7518
0.0006
AUD-USD
0.6451
0.0022
USD-SGD
1.5278
-0.0002
USD-INR
50.1500
0,0000
USD-CNY
6.8785
-0.0265
USD-THB
35.4200
-0.1150
EUR/USD
1.2716
0.0003
GBP-USD
1.4919
-0.0002
USD-CHF
1.2063
-0.0001
 
 
 
 

Nguồn: Vinanet