Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
550
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
410
USD/T
 
25% tấm
 
310
 
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
111,90
-1,65
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1969
 
-11
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 9/09
Tại Tokyo
17.490
510
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại Tokyo
16.630
-10
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,62
-0,03
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
319,50
-7,30
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Thai RSS3                
T1/09
1,25 USD/kg
-0,05
Malaysia SMR20
T1/09
1,25USD/kg
-0,05
Indonesia SIR20           
T1/09
0,55 USD/kg
-0,04
Thai USS3                         
 
37 baht/kg
-3
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 1/2009
45,44
0USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 1/2009
46,79
-0,17 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1,5840
0,08
 
Vàng:
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
771,25
773,25
 
Thép:
 
 
 
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đón vị
Thanh xoắn
Trung Quốc
DEC
3600
-4
NDT/ tan
 
 
JAN
3106
5
 
Tấm
Trung Quốc
 
 
 
 
 
 
JAN
0
0
NDT/ tan
 
 
FEB
0
0
 
 
 
MAR
3305
-51
 
 
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2550
0.0028
USD/JPY
93.2700
-0.0200
USD-HKD
7.7518
-0.0003
AUD-USD
0.6482
-0.0007
USD-SGD
1.5250
0.0015
USD-INR
49.9500
0,0000
USD-CNY
6.8834
0.0332
USD-THB
35.6000
-0.0150
EUR/USD
1.2708
-0.0008
GBP-USD
1.4772
-0.0011
USD-CHF
1.2079
-0.0014
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,591.69
172.60
S&P 500
870.74
21.93
NASDAQ
1,492.38
42,58
FTSE 100
4,169.96
47.10
NIKKEL225
8,053.44
49.34
HANG SENG
13,825.51
236.85
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn: Vinanet