Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Nhân hạt điều đã qua chế biến WW240
|
kg
|
$8.16
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.16
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320 (HạT ĐIềU THÔ Đã BóC Vỏ)
|
kg
|
$6.77
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W240
|
kg
|
$8.40
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại WW320
|
kg
|
$7.55
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại SW
|
kg
|
$7.00
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại WW450
|
kg
|
$7.00
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại DW
|
kg
|
$6.33
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt điều nhân loại WW320 (HạT ĐIềU THÔ Đã BóC Vỏ)
|
kg
|
$7.03
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
$7.24
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều W320 chiên muối 2x25LBS/TH
|
kg
|
$7.89
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại WW320
|
kg
|
$7.34
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 (1 TIN = 10 KGS, 2 TIN IN 1 CARTON)
|
kg
|
$7.17
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
$8.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W320 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
kg
|
$7.01
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|