Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
471,5
471,5
466,6
466,6
467,9
457,9
461,6
455,1
455,5
457,7
443,8
447,0
441,5
442,0
443,6
425,4
425,4
424,6
424,6
424,2
397,0
397,4
395,7
395,7
397,5
369,4
369,4
366,4
366,5
367,5
365,1
366,7
362,6
363,2
364,4
363,4
365,4
363,0
363,8
363,4
-
-
-
363,3 *
363,3
362,0
362,0
362,0
362,0
362,3
-
-
-
363,1 *
363,1
-
-
-
360,6 *
360,6
-
-
-
357,2 *
357,2
-
-
-
343,3 *
343,3
-
-
-
341,7 *
341,7
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet