Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
461,0
462,8
461,0
462,0
461,3
450,5
451,6
449,4
450,8
450,5
437,1
438,0
436,1
437,2
436,8
420,2
420,2
420,0
420,2
419,4
-
-
-
394,1 *
394,1
364,0
364,4
364,0
364,0
364,0
360,0
360,7
359,8
359,8
360,4
359,0
359,0
359,0
359,0
359,4
359,0
359,0
359,0
359,0
359,3
-
-
-
358,3 *
358,3
-
-
-
359,1 *
359,1
-
-
-
356,8 *
356,8
-
-
-
353,4 *
353,4
-
-
-
344,1 *
344,1
-
-
-
342,9 *
342,9
-
-
-
342,9 *
342,9
-
-
-
345,7 *
345,7
-
-
-
345,1 *
345,1
-
-
-
345,1 *
345,1
-
-
-
345,1 *
345,1
-
-
-
345,1 *
345,1
-
-
-
345,1 *
345,1
-
-
-
345,1 *
345,1
-
-
-
345,1 *
345,1
-
-
-
345,1 *
345,1
-
-
-
345,1 *
345,1
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet