Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
443,9
443,9
442,2
442,6
444,0
427,0
427,0
425,4
425,9
426,9
415,7
415,9
414,8
415,1
416,1
-
-
-
398,5 *
398,5
375,7
375,7
375,5
375,5
376,2
350,0
350,0
349,6
349,7
349,6
346,4
346,4
344,8
345,9
346,0
345,1
345,1
345,1
345,1
345,4
-
-
-
346,0 *
346,0
-
-
-
346,0 *
346,0
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
345,1 *
345,1
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
341,0 *
341,0
-
-
-
340,4 *
340,4
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet