Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
408,9
408,9
406,9
407,2
406,1
371,3
372,2
370,5
371,8
371,5
357,8
358,7
357,2
358,5
358,2
351,0
351,7
350,3
351,4
351,5
349,1
350,2
348,9
350,2
349,9
-
-
-
348,6 *
348,6
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
339,3 *
339,3
337,3
337,3
337,3
337,3
336,9
-
-
-
337,6 *
337,6
-
-
-
339,1 *
339,1
-
-
-
340,1 *
340,1
-
-
-
341,3 *
341,3
-
-
-
340,8 *
340,8
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
339,5 *
339,5
-
-
-
334,8 *
334,8
-
-
-
334,8 *
334,8
-
-
-
334,8 *
334,8
-
-
-
341,6 *
341,6
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet