Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
444,0
444,5
443,4
444,1
443,5
426,2
426,7
425,5
426,3
425,5
413,6
414,6
413,1
414,3
413,5
395,8
395,8
395,8
395,8
395,8
-
-
-
374,7 *
374,7
351,9
351,9
351,9
351,9
349,8
345,5
349,0
345,5
349,0
347,1
-
-
-
346,3 *
346,3
-
-
-
346,8 *
346,8
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
347,3 *
347,3
-
-
-
346,5 *
346,5
-
-
-
344,1 *
344,1
-
-
-
341,5 *
341,5
-
-
-
340,2 *
340,2
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet