Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
446,5
447,4
446,5
447,4
446,9
421,6
421,6
420,6
421,3
421,9
408,1
408,1
407,1
407,7
408,7
400,6
400,7
400,3
400,7
401,5
-
-
-
389,0 *
389,0
-
-
-
372,2 *
372,2
-
-
-
349,0 *
349,0
345,0
345,0
344,0
344,0
346,1
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
346,9 *
346,9
-
-
-
346,2 *
346,2
-
-
-
347,8 *
347,8
-
-
-
347,8 *
347,8
-
-
-
347,2 *
347,2
-
-
-
341,9 *
341,9
-
-
-
339,6 *
339,6
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet