Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
452,5 *
452,5
429,8
430,4
429,3
430,3
430,1
415,0
415,4
414,7
415,4
415,4
406,2
406,5
406,2
406,5
406,8
393,3
393,3
393,3
393,3
393,9
375,2
375,2
375,2
375,2
375,5
-
-
-
351,5 *
351,5
346,7
347,2
346,3
346,7
348,2
-
-
-
347,7 *
347,7
-
-
-
347,9 *
347,9
-
-
-
347,6 *
347,6
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
348,5 *
348,5
-
-
-
342,6 *
342,6
-
-
-
340,3 *
340,3
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet