Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
367,3
369,5
367,3
368,9
367,0
356,5
359,0
356,5
357,6
356,3
351,7
353,8
351,6
352,1
350,7
351,9
352,9
350,8
350,9
349,9
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
338,2 *
338,2
338,2
338,3
338,2
338,3
335,6
-
-
-
336,3 *
336,3
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
339,0 *
339,0
-
-
-
340,2 *
340,2
-
-
-
339,7 *
339,7
-
-
-
339,5 *
339,5
-
-
-
338,4 *
338,4
-
-
-
333,9 *
333,9
-
-
-
333,9 *
333,9
-
-
-
333,9 *
333,9
-
-
-
333,9 *
333,9
-
-
-
333,9 *
333,9
-
-
-
333,9 *
333,9
-
-
-
333,9 *
333,9
-
-
-
333,9 *
333,9
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet