Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
455,9
457,8
455,9
457,4
455,8
439,7
441,3
439,7
440,5
440,2
428,3
428,8
427,7
428,4
428,3
409,7
410,4
409,7
409,8
409,9
386,7
386,7
386,7
386,7
386,9
360,5
361,3
360,4
361,3
360,6
357,4
358,4
357,4
358,4
357,8
-
-
-
357,5 *
357,5
-
-
-
358,1 *
358,1
-
-
-
357,8 *
357,8
-
-
-
358,5 *
358,5
-
-
-
356,9 *
356,9
-
-
-
353,8 *
353,8
-
-
-
344,6 *
344,6
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet