Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
463,9
464,7
463,3
464,3
464,0
450,4
451,4
449,1
450,8
451,6
437,8
437,8
435,5
437,4
438,2
416,5
417,3
416,5
417,3
418,7
391,0
391,1
391,0
391,1
392,7
362,4
362,4
361,8
362,3
364,2
360,2
360,2
358,5
359,6
360,6
358,0
358,0
357,8
357,9
359,3
357,7
357,8
357,7
357,7
359,1
357,0
357,0
357,0
357,0
357,9
-
-
-
358,3 *
358,3
-
-
-
355,4 *
355,4
-
-
-
352,0 *
352,0
-
-
-
338,2 *
338,2
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
338,5 *
338,5
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet