Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
297,7
298,6
297,2
298,5
296,6
291,9
293,6
291,7
293,6
291,3
289,3
290,0
289,1
289,7
288,3
286,2
288,4
286,2
288,4
286,1
286,5
289,1
286,5
289,1
286,5
-
-
-
286,2 *
286,2
288,6
288,9
288,6
288,9
286,0
286,7
288,1
286,5
288,1
286,6
288,6
291,0
288,5
291,0
288,3
-
-
-
289,1 *
289,1
-
-
-
289,7 *
289,7
-
-
-
289,5 *
289,5
291,7
291,7
291,7
291,7
291,2
-
-
-
292,2 *
292,2
-
-
-
293,0 *
293,0
-
-
-
293,3 *
293,3
-
-
-
295,9 *
295,9
-
-
-
295,9 *
295,9
-
-
-
295,7 *
295,7
-
-
-
295,6 *
295,6
-
-
-
296,4 *
296,4
-
-
-
296,4 *
296,4
-
-
-
296,4 *
296,4
-
-
-
296,4 *
296,4
Nguồn: Vinanet/tradingcharts