Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
302,4
302,5
300,7
300,8
301,8
296,5
296,7
295,0
295,1
296,5
293,5
293,5
292,0
292,1
293,8
291,5
291,5
291,2
291,2
291,5
292,0
292,2
290,0
290,0
292,0
291,1
291,1
289,7
289,7
291,1
290,5
290,5
290,2
290,2
290,5
-
-
-
291,2 *
291,2
-
-
-
293,1 *
293,1
-
-
-
293,7 *
293,7
-
-
-
294,2 *
294,2
-
-
-
293,7 *
293,7
-
-
-
295,2 *
295,2
-
-
-
296,0 *
296,0
-
-
-
296,8 *
296,8
-
-
-
297,1 *
297,1
-
-
-
299,7 *
299,7
-
-
-
299,7 *
299,7
-
-
-
299,5 *
299,5
-
-
-
299,4 *
299,4
-
-
-
300,2 *
300,2
-
-
-
300,2 *
300,2
-
-
-
300,2 *
300,2
-
-
-
300,2 *
300,2
Nguồn: Vinanet/tradingcharts