Đơn vị USD/tấn

 
Phôi thép
Hợp kim nhôm
Nhôm
Đồng
Chì
Nickel
Thiếc
Kẽm

Mua tiền mặt

610
2.385,0
2.580,0
9.730,0
2.613,0
24.490
28.145
2.465,0

Bán tiền mặt + phí giao dịch

615

2.395,0

2.582,0

9.731,0

2.613,5

24.500

28.150

2.470,0

Mua kỳ hạn 3 tháng

592

2.390,0

2.608,0

9.745,0

2.630,0

24.520

28.000

2.489,0

Bán kỳ hạn 3 tháng

600

2.400,0

2.608,5

9.750,0

2.632,0

24.525

28.050

2.490,0

Mua kỳ hạn 15 tháng

650

2.410,0

2.678,0

9.705,0

2.660,0

24.440

27.865

2.553,0

Bán kỳ hạn 15 tháng

660

2.420,0

2.692,0

9.715,0

2.665,0

24.540

27.915

2.558,0

Mua kỳ hạn 27 tháng
 

2.410,0

2.752,0

9.445,0

2.668,0

24.100

 

2.582,0

Bán kỳ hạn 27 tháng
 

2.420,0

2.757,0

9.455,0

2.673,0

24.200

 

2.587,0

Nguồn: Reuters