Giá tính theo USD/tấn
Phôi thép
Nhôm
Đồng
Chì
Nickel
Thiếc
Kẽm
Mua tiền mặt
555
2.206,0
7.131,0
2.060,0
18.300
20.845
1.904,5

Bán tiền mặt + phí giao dịch

575
2.207,0
7.131,5
2.060,5
18.305
20.850
1.905,0

Mua kỳ hạn 3 tháng

555
2.242,0
7.155,0
2.036,0
18.290
20.850
1.924,5

Bán kỳ hạn 3 tháng

565
2.243,0
7.160,0
2.037,0
18.300
20.900
1.925,0

Mua kỳ hạn 15 tháng

605
2.325,0
7.200,0
2.087,0
18.315
20.930
1.997,0

Bán kỳ hạn 15 tháng

615
2.330,0
7.210,0
2.092,0
18.415
20.980
2.002,0

Mua kỳ hạn 27 tháng

 
2.407,0
7.205,0
2.123,0
18.315
 
2.027,0

Bán kỳ hạn 27 tháng

 
2.412,0
7.415,0
2.128,0
18.415
 
2.032,0
Theo Reuters