Kim loại cơ bản
Đồng LME
USD/tấn
9291,25
-63,75
-0,68
-3,22
Đồng SHFE
NDT/tấn
69270
-2340
-3,27
-3,59
Nhôm LME
2475,00
-1,00
-0,04
0,20
Nhôm SHFE
17485
-650
-3,58
3,83
Đồng Mỹ
US cent/lb
420,75
-3,15
-0,66
-5,23
Kẽm LME
2270,00
-60,00
-2,58
-7,50
Kẽm SHFE
17290
-960
-5,26
-11,22
Nickel LME
23280,00
-370,00
-1,56
-5,94
Chì LME
2447,00
-43,00
-1,73
-4,04
Chì SHFE
16280
-640
-3,78
-11,28
Thiếc LME
25320,00
-185,00
-0,73
-5,87
(T.H – Reuters)
11:29 05/08/2011
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn