Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
610
626
608 2/8
616 2/8
599
612
629 4/8
611 2/8
619 4/8
602 2/8
616
634 6/8
616
624 6/8
608 2/8
625
643 2/8
625
633 2/8
616 4/8
635
654 6/8
635
645
629
643
663 4/8
643
660 4/8
638 6/8
-
-
-
643 2/8 *
643 2/8
640
660 4/8
640
652 2/8
637 2/8
650
665
650
665
642
670
674
670
674
651 2/8
-
-
-
657 *
657
-
-
-
655 4/8 *
655 4/8
649
655
649
655
636
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
761 *
-
-
-
-
810 *
-
-
-
-
703 6/8 *
-
-
-
-
506 6/8 *
-
-
-
-
506 4/8 *
-
-
-
-
581 4/8 *
-
-
-
-
501 6/8 *
-
-
-
-
431 *
-
-
-
-
525 *
-
-
-
-
472 2/8 *
-
-
-
-
463 4/8 *
-
-
-
-
548 2/8 *
-
-
-
-
704 4/8 *
-
-
-
-
721 *
-
-
-
-
700 4/8 *
-
-
-
-
696 *
-
-
-
-
691 2/8 *
-
-
-
-
701 6/8 *
-
-
-
-
588 *
-
-
-
-
651 6/8 *
-
-
-
-
597 6/8 *
-
-
-
-
842 *
-
-
-
-
897 4/8 *
-
-
-
-
801 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet