Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
642
655
642
645 4/8
641 4/8
646 4/8
663
644 2/8
653 4/8
646
650
666
648
658
649 4/8
657
673
657
664 6/8
657
668 6/8
685
668 6/8
676 2/8
668 6/8
677
690
675 6/8
682 4/8
675 2/8
690
690
683 4/8
684 6/8
677
672
680
670
674 2/8
669
-
-
-
673 2/8 *
673 2/8
685
685
685
685
681 6/8
-
-
-
686 4/8 *
686 4/8
-
-
-
687 *
687
671
671
671
671
664 4/8
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
761 *
-
-
-
-
810 *
-
-
-
-
703 6/8 *
-
-
-
-
506 6/8 *
-
-
-
-
506 4/8 *
-
-
-
-
581 4/8 *
-
-
-
-
501 6/8 *
-
-
-
-
431 *
-
-
-
-
525 *
-
-
-
-
472 2/8 *
-
-
-
-
463 4/8 *
-
-
-
-
548 2/8 *
-
-
-
-
704 4/8 *
-
-
-
-
721 *
-
-
-
-
700 4/8 *
-
-
-
-
696 *
-
-
-
-
691 2/8 *
-
-
-
-
701 6/8 *
-
-
-
-
588 *
-
-
-
-
651 6/8 *
-
-
-
-
597 6/8 *
-
-
-
-
842 *
-
-
-
-
897 4/8 *
-
-
-
-
801 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet