Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
593 2/8 *
593 2/8
-
-
-
581 6/8 *
581 6/8
-
-
-
585 *
585
-
-
-
588 2/8 *
588 2/8
-
-
-
596 6/8 *
596 6/8
-
-
-
608 4/8 *
608 4/8
-
-
-
617 4/8 *
617 4/8
-
-
-
615 4/8 *
615 4/8
-
-
-
602 2/8 *
602 2/8
-
-
-
609 4/8 *
609 4/8
-
-
-
619 4/8 *
619 4/8
-
-
-
625 6/8 *
625 6/8
-
-
-
617 6/8 *
617 6/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet