Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
571 2/8
572 6/8
571 2/8
571 6/8
573 4/8
579
579 4/8
578 2/8
578 4/8
580 4/8
586
586
585
585 2/8
587 2/8
594 6/8
594 6/8
594 6/8
594 6/8
596 6/8
608 6/8
609 4/8
608 2/8
608 2/8
610 6/8
620 2/8
620 2/8
620 2/8
620 2/8
620 2/8
-
-
-
621 6/8 *
621 6/8
-
-
-
618 4/8 *
618 4/8
-
-
-
626 4/8 *
626 4/8
-
-
-
636 *
636
-
-
-
642 6/8 *
642 6/8
-
-
-
642 6/8 *
642 6/8
-
-
-
631 4/8 *
631 4/8
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
761 *
-
-
-
-
810 *
-
-
-
-
703 6/8 *
-
-
-
-
506 6/8 *
-
-
-
-
506 4/8 *
-
-
-
-
581 4/8 *
-
-
-
-
501 6/8 *
-
-
-
-
431 *
-
-
-
-
525 *
-
-
-
-
472 2/8 *
-
-
-
-
463 4/8 *
-
-
-
-
548 2/8 *
-
-
-
-
704 4/8 *
-
-
-
-
721 *
-
-
-
-
700 4/8 *
-
-
-
-
696 *
-
-
-
-
691 2/8 *
-
-
-
-
701 6/8 *
-
-
-
-
588 *
-
-
-
-
651 6/8 *
-
-
-
-
597 6/8 *
-
-
-
-
842 *
-
-
-
-
897 4/8 *
-
-
-
-
801 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet