Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
579
579 6/8
579
579 4/8
579 2/8
586 2/8
586 4/8
586 2/8
586 4/8
586 2/8
593 2/8
593 4/8
593 2/8
593 2/8
593 2/8
602 6/8
602 6/8
602 6/8
602 6/8
602 6/8
615 2/8
615 2/8
614 6/8
614 6/8
615 2/8
-
-
-
624 6/8 *
624 6/8
-
-
-
626 2/8 *
626 2/8
-
-
-
621 4/8 *
621 4/8
-
-
-
629 4/8 *
629 4/8
-
-
-
638 4/8 *
638 4/8
-
-
-
643 6/8 *
643 6/8
-
-
-
643 6/8 *
643 6/8
-
-
-
632 4/8 *
632 4/8
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
761 *
-
-
-
-
810 *
-
-
-
-
703 6/8 *
-
-
-
-
506 6/8 *
-
-
-
-
506 4/8 *
-
-
-
-
581 4/8 *
-
-
-
-
501 6/8 *
-
-
-
-
431 *
-
-
-
-
525 *
-
-
-
-
472 2/8 *
-
-
-
-
463 4/8 *
-
-
-
-
548 2/8 *
-
-
-
-
704 4/8 *
-
-
-
-
721 *
-
-
-
-
700 4/8 *
-
-
-
-
696 *
-
-
-
-
691 2/8 *
-
-
-
-
701 6/8 *
-
-
-
-
588 *
-
-
-
-
651 6/8 *
-
-
-
-
597 6/8 *
-
-
-
-
842 *
-
-
-
-
897 4/8 *
-
-
-
-
801 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet