Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
568 2/8
569 2/8
568
569
567 6/8
575 2/8
576
575 2/8
576
574 6/8
581 2/8
582 6/8
581 2/8
582 4/8
581 2/8
-
-
-
590 4/8 *
590 4/8
603 6/8
604
603 6/8
604
603 2/8
613 4/8
613 6/8
612 4/8
612 4/8
612 4/8
-
-
-
614 6/8 *
614 6/8
-
-
-
610 *
610
-
-
-
618 *
618
-
-
-
627 2/8 *
627 2/8
-
-
-
634 *
634
-
-
-
634 *
634
-
-
-
623 4/8 *
623 4/8
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
761 *
-
-
-
-
810 *
-
-
-
-
703 6/8 *
-
-
-
-
506 6/8 *
-
-
-
-
506 4/8 *
-
-
-
-
581 4/8 *
-
-
-
-
501 6/8 *
-
-
-
-
431 *
-
-
-
-
525 *
-
-
-
-
472 2/8 *
-
-
-
-
463 4/8 *
-
-
-
-
548 2/8 *
-
-
-
-
704 4/8 *
-
-
-
-
721 *
-
-
-
-
700 4/8 *
-
-
-
-
696 *
-
-
-
-
691 2/8 *
-
-
-
-
701 6/8 *
-
-
-
-
588 *
-
-
-
-
651 6/8 *
-
-
-
-
597 6/8 *
-
-
-
-
842 *
-
-
-
-
897 4/8 *
-
-
-
-
801 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet