Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
515 2/8
519 6/8
493
493
515 2/8
523 6/8
527
500 4/8
500 4/8
523
537 2/8
541
515 4/8
515 4/8
537
553 6/8
555 2/8
530 6/8
530 6/8
551 4/8
562 2/8
563 2/8
543 6/8
545
560 2/8
568 4/8
568 4/8
545
545
564 4/8
-
-
-
573 2/8 *
573 2/8
581 6/8
581 6/8
572
572
588 6/8
-
-
-
599 2/8 *
599 2/8
-
-
-
602 6/8 *
602 6/8
-
-
-
583 2/8 *
583 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts