Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
503
504
500
500 2/8
502 6/8
508
508
504
504
506 6/8
511 4/8
512
508 4/8
508 4/8
511 4/8
521
521
519 2/8
519 2/8
519 6/8
531 4/8
531 6/8
531 4/8
531 6/8
532 2/8
539 4/8
539 4/8
539 4/8
539 4/8
539 2/8
-
-
-
541 *
541
537 6/8
537 6/8
537 6/8
537 6/8
537 6/8
-
-
-
542 4/8 *
542 4/8
-
-
-
555 4/8 *
555 4/8
-
-
-
560 6/8 *
560 6/8
-
-
-
559 2/8 *
559 2/8
-
-
-
539 2/8 *
539 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts