Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
493 4/8
495 6/8
493
494 4/8
492 6/8
497 2/8
500
497 2/8
499
497 2/8
502 2/8
504 2/8
502
503 6/8
501 6/8
511
511
510 4/8
510 4/8
510 4/8
523 2/8
525 4/8
523 2/8
525 4/8
523 2/8
531
531 2/8
531
531 2/8
530
-
-
-
532 2/8 *
532 2/8
-
-
-
531 4/8 *
531 4/8
-
-
-
536 2/8 *
536 2/8
-
-
-
549 2/8 *
549 2/8
-
-
-
554 2/8 *
554 2/8
-
-
-
552 6/8 *
552 6/8
-
-
-
532 6/8 *
532 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts