Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
517
521 4/8
516
519
517
522
525 6/8
520 4/8
525
521 4/8
533
537 4/8
532
536
533
545
545
545
545
545
-
-
-

553 2/8 *

553 2/8
559
560 6/8
559

559 6/8

558 4/8
-
-
-

566 4/8 *

566 4/8
-
-
-

578 4/8 *

578 4/8
-
-
-

587 6/8 *

587 6/8
-
-
-

591 2/8 *

591 2/8
-
-
-

571 6/8 *

571 6/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts