Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
527 4/8
529 6/8
526 4/8

529 4/8

528
533 2/8
536 2/8
533
536
534
546
548 2/8
545 6/8

548 2/8

546
558
558
558
558
558
-
-
-
566 *
566
571
571
571
571
571
-
-
-
579 *
579
-
-
-

590 4/8 *

590 4/8
-
-
-

599 6/8 *

599 6/8
-
-
-

603 2/8 *

603 2/8
-
-
-

583 6/8 *

583 6/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts