Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
668 4/8
669 6/8
665 4/8
667 2/8
669
677 2/8
677 6/8
673 6/8
675 4/8
677 2/8
685
685
685
685
687
699 6/8
700 4/8
697
698
700 2/8
709 6/8
709 6/8
709 6/8
709 6/8
712 6/8
-
-
-
720
720
710 6/8
710 6/8
710 6/8
710 6/8
711
-
-
-
714 4/8
714 4/8
-
-
-
722 4/8
722 4/8
-
-
-
725 2/8
725 2/8
-
-
-
722
722
-
-
-
684 2/8
684 2/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet