Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
514
515 4/8
511 6/8

511 6/8

513 4/8
521
522 4/8
519 2/8

519 4/8

521 2/8
535
536 6/8
533
533
535
549
549
549
549
547 6/8
557
557
557
557
556 4/8
562
562
562
562
562
-
-
-

570 4/8 *

570 4/8
-
-
-

581 6/8 *

581 6/8
-
-
-

596 6/8 *

596 6/8
-
-
-

600 2/8 *

600 2/8
-
-
-

580 6/8 *

580 6/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts