Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
521 4/8
525 2/8
521 2/8
525
522
529
533
529

532 6/8

529 4/8
542
546 2/8
542
546
542 4/8
-
-
-

555 6/8 *

555 6/8
-
-
-

563 6/8 *

563 6/8
567
567
567
567
568
-
-
-
576 *
576
-
-
-
591 *
591
-
-
-
602 *
602
-
-
-

605 4/8 *

605 4/8
-
-
-
586 *
586
Nguồn: Vinanet/tradingcharts