Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
532 6/8
533 6/8
530 4/8
531 2/8
533 6/8
537
537
534
534 6/8
537 2/8
540 6/8
540 6/8
537 4/8
538
540 6/8
-
-
-
548 4/8 *
548 4/8
557
557
557
557
560 2/8
565
565
565
565
566 4/8
-
-
-
565 6/8 *
565 6/8
551
551
551
551
553 4/8
-
-
-
556 2/8 *
556 2/8
-
-
-
569 *
569
-
-
-
574 *
574
-
-
-
572 4/8 *
572 4/8
-
-
-
552 4/8 *
552 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts