Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
489
489
486 6/8

487 6/8

487 6/8
494 2/8
494 2/8
491 4/8

492 4/8

492 6/8
507 4/8
507 4/8
505 6/8

506 2/8

506 6/8
521 2/8
521 6/8
521

521 6/8

522
-
-
-

531 4/8 *

531 4/8
536
536
536
536
536 4/8
-
-
-

544 4/8 *

544 4/8
-
-
-
562 *
562
-
-
-
579 *
579
-
-
-

582 4/8 *

582 4/8
-
-
-
563 *
563
Nguồn: Vinanet/tradingcharts