Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
506
506 6/8
503 6/8
504
505 2/8
511 6/8
511 6/8
508 6/8
509
510 2/8
517 2/8
517 4/8
514 4/8
515 2/8
516
525 6/8
525 6/8
524
524
524 6/8
-
-
-
537 2/8 *
537 2/8
-
-
-
544 2/8 *
544 2/8
548
548
548
548
548
-
-
-
543 4/8 *
543 4/8
-
-
-
548 *
548
-
-
-
560 2/8 *
560 2/8
-
-
-
565 2/8 *
565 2/8
-
-
-
563 6/8 *
563 6/8
-
-
-
543 6/8 *
543 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts