Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
50,62
+0,10
+0,20%
Dầu Brent giao ngay
60,84
-0,18
-0,29%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
194,00
-0,99
-0,51%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
192,86
-1,09
-0,56%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,72
+0,01
+0,44%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg