Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

58,35
+0,21
+0,36%

Dầu Brent giao ngay

62,86
+0,17
+0,27%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

200,90
+0,15
+0,07%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

185,80
+0,32
+0,17%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,70
0,00
-0,11%
Nguồn: Vinanet/bloomberg