Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
61,24
+0,49
+0,81%
Dầu Brent giao ngay
67,16
+0,30
+0,45%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
204,28
+0,35
+0,17%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
200,85
+0,96
+0,48%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,91
+0,01
+0,31%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg